bổ sung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ sung+ verb
- To supplement
- bổ sung ý kiến
to give supplementary ideas
- đọc bản báo cáo bổ sung
to deliver a supplementary report
- bổ sung ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ sung"
- Những từ có chứa "bổ sung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 570